Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐ Đ-00036
| Anh Đức | Hòn đất | Văn học | Hà Nội | 2013 | 79000 | 8(V) |
2 |
SĐ Đ-00063
| ALECXANDR GRIN | Cánh buồm đỏ thắm | Văn học | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
3 |
SĐ Đ-00064
| Châu Hoài Thanh | Sợi nắng ban mai | Kim Đồng | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | VĐ |
4 |
SĐ Đ-00055
| Chu Nam Chiếu | Học cách làm người | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 30000 | VĐ1 |
5 |
SĐ Đ-00040
| Chế Lan Viên | Thơ và đời | Văn học | Hồ Chí Minh | 2012 | 49000 | 8(V) |
6 |
SĐ Đ-00034
| Đặng KIm Trâm | Cánh hàng hoa | Hội nhà văn | Hà Nội | 2018 | 76000 | 8(V) |
7 |
SĐ Đ-00007
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường - Tập 1 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2017 | 40000 | VĐ1 |
8 |
SĐ Đ-00010
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường - Tập 4 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
9 |
SĐ Đ-00011
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường - Tập 5 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
10 |
SĐ Đ-00012
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường - Tập 6 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
11 |
SĐ Đ-00043
| Dương Phong | Những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 8(V) |
12 |
SĐ Đ-00044
| Dương Phong | Ý chí và nghị lực | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 8(V) |
13 |
SĐ Đ-00047
| Dương Phong | Lòng tự tin | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 8(V) |
14 |
SĐ Đ-00049
| Dương Phong | Đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 8(V) |
15 |
SĐ Đ-00059
| Đặng Thiên Sơn | Bí mật của hạnh phúc | Thanh niên | Hà Nội | 2018 | 50000 | VĐ |
16 |
SĐ Đ-00061
| Đặng Thiên Sơn | Bài học cuộc sống | Thanh niên | Hà Nội | 2018 | 50000 | VĐ |
17 |
SĐ Đ-00074
| Đặng Thiên Sơn | Những món quà kì diệu | Thanh niên | Hà Nội | 2018 | 50000 | VĐ |
18 |
SĐ Đ-00075
| Đặng Thiên Sơn | Chúng ta không đơn độc | Thanh niên | Hà Nội | 2018 | 50000 | VĐ |
19 |
SĐ Đ-00076
| Đặng Thiên Sơn | Người chở yêu thương | Thanh niên | Hà Nội | 2018 | 50000 | VĐ |
20 |
SĐ Đ-00072
| Fitst News | Hạt giống tâm hồn - Thử thách những ước mơ | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2016 | 48000 | VĐ |
21 |
SĐ Đ-00065
| Fitst News | Điểm tựa của niềm tin | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2017 | 42000 | VĐ |
22 |
SĐ Đ-00066
| Fitst News | Vượt lên số phận | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 156 | 44000 | VĐ |
23 |
SĐ Đ-00050
| Huy Tiến | 24 Gương hiếu thảo | Thanh Hóa | Hồ Chí Minh | 2016 | 70000 | VĐ1 |
24 |
SĐ Đ-00042
| Hoàng Thúy | Đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 66000 | 8(V) |
25 |
SĐ Đ-00046
| Hồng Anh | Không theo lối mòn | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2016 | 34000 | 8(V) |
26 |
SĐ Đ-00053
| Hoàng Huyênh | Tống Duy Tân - Cuộc đời và thơ văn | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 26000 | VĐ1 |
27 |
SĐ Đ-00033
| Khái Hưng | Cánh hàng hoa | Văn học | Hà Nội | 2017 | 60000 | 8(V) |
28 |
SĐ Đ-00077
| Khái Hưng | Gánh hàng hoa | Văn học | Hà Nội | 2017 | 80000 | VĐ |
29 |
SĐ Đ-00058
| Lê Hoàng Trúc | Đường hoa | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 49000 | VĐ1 |
30 |
SĐ Đ-00013
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường - Tập 7 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
31 |
SĐ Đ-00014
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường - Tập 8 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
32 |
SĐ Đ-00015
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường - Tập 9 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2015 | 38000 | VĐ1 |
33 |
SĐ Đ-00016
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường - Tập 9 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2015 | 38000 | VĐ1 |
34 |
SĐ Đ-00017
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường - Tập 10 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2015 | 38000 | VĐ1 |
35 |
SĐ Đ-00018
| Lê Thị Luận | Những câu chuyện bổ ích - Tập 2 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2017 | 40000 | VĐ1 |
36 |
SĐ Đ-00019
| Lê Thị Luận | Những câu chuyện bổ ích - Tập 3 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
37 |
SĐ Đ-00020
| Lê Thị Luận | Những câu chuyện bổ ích - Tập 4 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2015 | 38000 | VĐ1 |
38 |
SĐ Đ-00021
| Lê Thanh Sử | Những câu chuyện bổ ích - Tập 5 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2013 | 35000 | VĐ1 |
39 |
SĐ Đ-00022
| Lê Thị Luận | Những câu chuyện bổ ích - Tập 6 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2013 | 38000 | VĐ1 |
40 |
SĐ Đ-00023
| Lê Thanh Sử | Những câu chuyện bổ ích - Tập 7 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
41 |
SĐ Đ-00024
| Lê Thanh Sử | Những câu chuyện bổ ích - Tập 8 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
42 |
SĐ Đ-00025
| Lê Thanh Sử | Những câu chuyện bổ ích - Tập 9 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
43 |
SĐ Đ-00026
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2013 | 32000 | VĐ1 |
44 |
SĐ Đ-00027
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 4 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2015 | 38000 | VĐ1 |
45 |
SĐ Đ-00028
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 5 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2015 | 38000 | VĐ1 |
46 |
SĐ Đ-00029
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 6 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2015 | 38000 | VĐ1 |
47 |
SĐ Đ-00045
| Mac Anderson | Điều kì diệu của thái độ sống | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2017 | 42000 | 8(V) |
48 |
SĐ Đ-00068
| Minh Vy | Thần tượng rắc rối | Kim Đồng | Hồ Chí Minh | 2015 | 23000 | VĐ |
49 |
SĐ Đ-00071
| Marc Muchnick | Để không hối tiếc - 30 cách để có một cuộc sống hạnh phúc hơn và ý nghĩa hơn | Phụ nữ | Hà Nội | 2019 | 52000 | VĐ |
50 |
SĐ Đ-00031
| Nam Cao | Những cánh hoa tàn | Văn học | Hà Nội | 2018 | 45000 | VĐ1 |
51 |
SĐ Đ-00037
| Nam Cao | Sống mòn | Văn học | Hà Nội | 2015 | 50000 | 8(V) |
52 |
SĐ Đ-00038
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 30000 | 8(V) |
53 |
SĐ Đ-00060
| Nguyễn Văn Ý | Tin vào chính mình - Sức mạnh của sự khẳng định | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2018 | 48000 | VĐ |
54 |
SĐ Đ-00048
| Nguyễn Thu Hằng | Mật thư trên ngọn đa | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 30000 | 8(V) |
55 |
SĐ Đ-00054
| Nguyễn Hiến Lê | Ý cao tình đẹp | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2013 | 57000 | VĐ1 |
56 |
SĐ Đ-00052
| Quang Lân | Sự công bằng | Dân trí | Hà Nội | 2018 | 62000 | VĐ1 |
57 |
SĐ Đ-00078
| Quang Lân | Thế giới thực vật diệu kì | Hồng Đức | Hà Nội | 2018 | 62000 | VĐ |
58 |
SĐ Đ-00067
| Seth Godin | Điểm thử thách | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2017 | 42000 | VĐ |
59 |
SĐ Đ-00069
| Stephen R. Covey | Hạt giống tâm hồn - Vượt qua thử thách | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2010 | 35000 | VĐ |
60 |
SĐ Đ-00073
| Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì? - Tập 1 | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 34000 | VĐ |
61 |
SĐ Đ-00062
| Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì? - Tập 2 | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 34000 | VĐ |
62 |
SĐ Đ-00039
| Tô Hoài | Quê người | Văn học | Hồ Chí Minh | 2015 | 92000 | 8(V) |
63 |
SĐ Đ-00035
| Tản Đà | Thơ và đời | Văn học | Hà Nội | 2012 | 50000 | 8(V) |
64 |
SĐ Đ-00041
| Tố Hữu | Tác phẩm và lời bình | Văn học | Hà Nội | 2012 | 42000 | 8(V) |
65 |
SĐ Đ-00032
| Tô Hoài | Những truyện hay viết cho thiếu nhi | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 80000 | 8(V) |
66 |
SĐ Đ-00070
| Thích Nữ Tuệ Hải | Bây giờ con mới hiểu | Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 0 | VĐ |
67 |
SĐ Đ-00057
| Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 44000 | VĐ1 |
68 |
SĐ Đ-00008
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường - Tập 2 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2017 | 32000 | VĐ1 |
69 |
SĐ Đ-00009
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường - Tập 3 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2014 | 38000 | VĐ1 |
70 |
SĐ Đ-00001
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - Tập 1 | Giáo dục | Long An | 2017 | 42000 | VĐ1 |
71 |
SĐ Đ-00002
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - Tập 2 | Giáo dục | Long An | 2017 | 42000 | VĐ1 |
72 |
SĐ Đ-00003
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - Tập 3 | Giáo dục | Long An | 2017 | 42000 | VĐ1 |
73 |
SĐ Đ-00004
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - Tập 4 | Giáo dục | Long An | 2017 | 46000 | VĐ1 |
74 |
SĐ Đ-00005
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - Tập 5 | Giáo dục | Long An | 2017 | 46000 | VĐ1 |
75 |
SĐ Đ-00006
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi - Tập 6 | Giáo dục | Long An | 2017 | 46000 | VĐ1 |
76 |
SĐ Đ-00030
| Võ Quảng | Quê nội | Kim Đồng | Hà Nội | 2018 | 88000 | VĐ1 |
77 |
SĐ Đ-00056
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 45000 | VĐ1 |
78 |
SĐ Đ-00051
| Xuân Khanh | Dám tha thứ | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2017 | 58000 | VĐ1 |